Có 1 kết quả:
埋怨 mán yuàn ㄇㄢˊ ㄩㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to complain
(2) to grumble (about)
(3) to reproach
(4) to blame
(2) to grumble (about)
(3) to reproach
(4) to blame
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0